space age
space+age | ['speis'eidʒ] | | danh từ | | | thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến) | | tính từ | | | rất hiện đại, rất tiên tiến | | | space-age technology | | công nghệ rất tân tiến | | | space-age equipment | | trang bị rất tân tiến |
/'speis'eidʤ/
danh từ thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957)
|
|